Những ngày này, máy cắt laser fiber đã trở thành một công nghệ quan trọng trong ngành công nghiệp gia công kim loại. Với khả năng cắt chính xác và hiệu quả, máy cắt laser fiber đang thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về khả năng cắt của máy cắt laser fiber, bao gồm độ dày tối đa của kim loại và tốc độ cắt.
Máy cắt laser fiber có khả năng cắt được nhiều loại kim loại khác nhau với độ dày đáng kể. Tuy nhiên, độ dày tối đa mà máy cắt laser fiber có thể cắt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như công suất laser và loại máy cắt sử dụng. Một máy cắt laser fiber thông thường có thể cắt các tấm kim loại có độ dày từ vài miliimet đến một vài mươi miliimet. Tuy nhiên, để cắt được các tấm kim loại dày hơn, cần sử dụng máy cắt laser fiber mạnh hơn với công suất laser lớn hơn.
Tốc độ cắt của máy cắt laser fiber cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình gia công kim loại. Tốc độ cắt phụ thuộc vào độ dày của vật liệu, công suất laser, và đặc tính của kim loại. Thông thường, máy cắt laser fiber có tốc độ cắt rất nhanh, giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng. Tuy nhiên, tốc độ cắt có thể thay đổi theo yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và loại kim loại được cắt.
Việc lựa chọn máy cắt laser fiber phù hợp với yêu cầu công việc là rất quan trọng. Nếu bạn cần cắt kim loại dày, hãy chọn máy có công suất laser và thiết kế phù hợp. Các nhà sản xuất máy cắt laser fiber thường cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về khả năng cắt và tốc độ cắt trên sản phẩm của mình, giúp bạn chọn lựa một cách chính xác.
Độ dày kim loại cắt phụ thuộc vào công suất của nguồn laser. VD với nguồn laser fiber công suất 1KW có thể cắt sắt độ dày tối đa 12mm, inox 4mm
Trong kết luận, máy cắt laser fiber có khả năng cắt kim loại với độ dày đáng kể và tốc độ cắt nhanh. Tuy nhiên, khả năng này phụ thuộc vào công suất laser và loại máy cắt sử dụng. Việc tìm hiểu và chọn lựa máy cắt laser fiber phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của quá trình cắt kim loại.
Độ dày tối đa của kim loại:

Máy cắt laser fiber có khả năng cắt được nhiều loại kim loại khác nhau với độ dày đáng kể. Tuy nhiên, độ dày tối đa mà máy cắt laser fiber có thể cắt phụ thuộc vào nhiều yếu tố như công suất laser và loại máy cắt sử dụng. Một máy cắt laser fiber thông thường có thể cắt các tấm kim loại có độ dày từ vài miliimet đến một vài mươi miliimet. Tuy nhiên, để cắt được các tấm kim loại dày hơn, cần sử dụng máy cắt laser fiber mạnh hơn với công suất laser lớn hơn.
Tốc độ cắt:
Tốc độ cắt của máy cắt laser fiber cũng là một yếu tố quan trọng trong quá trình gia công kim loại. Tốc độ cắt phụ thuộc vào độ dày của vật liệu, công suất laser, và đặc tính của kim loại. Thông thường, máy cắt laser fiber có tốc độ cắt rất nhanh, giúp tiết kiệm thời gian và năng lượng. Tuy nhiên, tốc độ cắt có thể thay đổi theo yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng và loại kim loại được cắt.
Việc lựa chọn máy cắt laser fiber phù hợp với yêu cầu công việc là rất quan trọng. Nếu bạn cần cắt kim loại dày, hãy chọn máy có công suất laser và thiết kế phù hợp. Các nhà sản xuất máy cắt laser fiber thường cung cấp thông số kỹ thuật chi tiết về khả năng cắt và tốc độ cắt trên sản phẩm của mình, giúp bạn chọn lựa một cách chính xác.
Độ dày kim loại cắt phụ thuộc vào công suất của nguồn laser. VD với nguồn laser fiber công suất 1KW có thể cắt sắt độ dày tối đa 12mm, inox 4mm
Bảng tốc độ cắt tương ứng với công suất nguồn laser fiber
(Đơn vị tính: mét/ phút)
Vật liệu | Độ dày | 500W | 700W | 1000W | 1500W | 2000W | 3000W | 4000W | |||||||
Thép đen | mm | O2 | N2 | O2 | N2 | O2 | N2 | O2 | N2 | O2 | N2 | O2 | N2 | O2 | N2 |
1 | 9 | 10 | 12 | 16 | 12 | 12 | 18 | 12 | 20 | 12 | 24 | ||||
2 | 4.2 | 5 | 5.5 | 6 | 7 | 12 | 7 | 14 | 8 | 16 | |||||
3 | 1.8 | 2 | 3 | 3.5 | 4 | 4.6 | 5 | ||||||||
4 | 1.4 | 1.6 | 2.2 | 3 | 3 | 3.6 | 4 | ||||||||
5 | 1.1 | 1.2 | 1.6 | 2.2 | 2.4 | 3 | 3.3 | ||||||||
6 | 0.8 | 1 | 1.3 | 1.8 | 2 | 2.5 | 2.8 | ||||||||
8 | 0.8 | 1 | 1.2 | 1.5 | 2.3 | 2.6 | |||||||||
10 | 0.8 | 1 | 1.1 | 1.8 | 2.2 | ||||||||||
12 | 0.6 | 0.8 | 0.9 | 1.5 | 1.9 | ||||||||||
14 | 0.6 | 0.8 | 1.2 | 1.5 | |||||||||||
16 | 0.5 | 0.6 | 1 | 1.3 | |||||||||||
18 | 0.4 | 0.8 | 1.1 | ||||||||||||
20 | 0.6 | 1 | |||||||||||||
22 | 0.6 | ||||||||||||||
25 | |||||||||||||||
500W | 700W | 1000W | 1500W | 2000W | 3000W | 4000W | |||||||||
Inox | 1 | 11 | 14 | 18 | 20 | 21 | 30 | 40 | |||||||
2 | 4.2 | 5 | 7 | 10 | 12 | 17 | 21 | ||||||||
3 | 0.9 | 2 | 3 | 4 | 5.2 | 8.5 | 12 | ||||||||
4 | 1 | 1.2 | 2 | 2.4 | 5 | 7.2 | |||||||||
5 | 0.5 | 1.4 | 1.5 | 2.5 | 5 | ||||||||||
6 | 0.8 | 0.92 | 2 | 3.5 | |||||||||||
8 | 0.3 | 0.6 | 1.1 | 2.2 | |||||||||||
10 | 0.5 | 1.4 | |||||||||||||
12 | 0.5 | ||||||||||||||
14 | |||||||||||||||
16 | |||||||||||||||
20 | |||||||||||||||
500W | 700W | 1000W | 1500W | 2000W | 3000W | 4000W | |||||||||
Nhôm | 0.5 | 3 | 4 | 6 | 18 | 15 | 21 | 28 | |||||||
1 | 1.5 | 2 | 2.5 | 6 | 7 | 8 | 10 | ||||||||
2 | 0.6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 4.8 | |||||||||
3 | 0.5 | 1 | 2.1 | 3 | 3.6 | ||||||||||
4 | 1.4 | 2.3 | 2.7 | ||||||||||||
5 | 1 | 1.8 | 2 | ||||||||||||
6 | 0.6 | 1.3 | 1.5 | ||||||||||||
8 | 0.9 | 1.1 | |||||||||||||
10 | 0.5 | 0.7 | |||||||||||||
12 | |||||||||||||||
14 | |||||||||||||||
16 |
Trong kết luận, máy cắt laser fiber có khả năng cắt kim loại với độ dày đáng kể và tốc độ cắt nhanh. Tuy nhiên, khả năng này phụ thuộc vào công suất laser và loại máy cắt sử dụng. Việc tìm hiểu và chọn lựa máy cắt laser fiber phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của quá trình cắt kim loại.