Máy Chấn QC12K
Giới Thiệu về Máy Chấn QC12K
Máy chấn QC12K là thiết bị tiên tiến được thiết kế để cắt kim loại tấm với độ chính xác cao và hiệu quả vượt trội. Với nhiều tính năng hiện đại, máy này giúp tối ưu hóa quy trình cắt, tiết kiệm thời gian và chi phí cho người sử dụng.
Nguyên lý hoạt động của Máy Chấn QC12K
- Cấp điện: Máy được kết nối với nguồn điện ba pha bốn dây 380V, 50Hz.
- Điều khiển: Người sử dụng cài đặt thông số chấn như lực chấn, hành trình dao chấn, số lượng chấn, v.v. trên hệ thống điều khiển.
- Hệ thống thủy lực: Bơm dầu cung cấp áp suất cho hệ thống thủy lực.
- Chấn: Dao chấn di chuyển xuống dưới theo hành trình đã cài đặt, tạo hình kim loại tấm theo khuôn mẫu.
- Hệ thống điều khiển: Hệ thống điều khiển theo dõi quá trình chấn và điều chỉnh các bộ phận của máy để đảm bảo độ chính xác và hiệu quả chấn.
- Hoàn thành: Sau khi chấn xong, dao chấn di chuyển lên vị trí ban đầu.
Trang bị kỹ thuật của Máy Chấn QC12K
- Khung máy: Thép nguyên khối, đảm bảo độ cứng vững và độ bền bỉ cao, giúp máy hoạt động ổn định trong thời gian dài.
- Hệ thống điều khiển: E21S của Estun với màn hình LCD 10 inch, dễ dàng sử dụng và cài đặt các thông số chấn.
- Hệ thống thủy lực: Bơm thủy lực Rexroth (tùy chọn), xy lanh thủy lực SMC, van điều khiển Yuken, đảm bảo khả năng chấn mạnh mẽ và chính xác.
- Lưỡi chấn và khuôn mẫu: Thép hợp kim cao cấp, độ cứng cao, cho độ bền cao và đường chấn sắc nét.
- Hệ thống bảo vệ an toàn: Hệ thống bảo vệ quá tải, hệ thống dừng khẩn cấp, hệ thống bảo vệ cửa an toàn, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
Khung máy
- Một trong những bộ phận quan trọng nhất của máy chấn QC12K.
- Được chế tạo từ thép nguyên khối, đảm bảo độ cứng vững và độ bền bỉ cao, giúp máy hoạt động ổn định trong thời gian dài.
Đặc điểm của khung máy
- Độ cứng cao: Khung máy được thiết kế với độ cứng cao để chịu được lực chấn lớn mà không bị biến dạng.
- Độ bền bỉ cao: Khung máy được chế tạo từ thép nguyên khối, đảm bảo độ bền bỉ cao và tuổi thọ sử dụng lâu dài.
- Độ ổn định cao: Khung máy được gia công chính xác, đảm bảo độ ổn định cao khi máy hoạt động.
Hệ thống điều khiển ESTUN E21S
- Chức năng chính:
- Điều khiển tốc độ chấn và hành trình dao chấn: Cho phép người sử dụng điều chỉnh tốc độ chấn và hành trình dao chấn phù hợp với từng loại vật liệu và độ dày khác nhau.
- Lưu trữ và truy xuất các chương trình chấn: Giúp người sử dụng lưu trữ các chương trình chấn cho các loại vật liệu và độ dày khác nhau, tiết kiệm thời gian cài đặt và vận hành máy.
- Hiển thị thông số chấn và lỗi vận hành: Cung cấp cho người sử dụng thông tin về tốc độ chấn, hành trình dao chấn, thời gian chấn và các lỗi vận hành để có thể điều chỉnh và khắc phục kịp thời.
- Chức năng tự động bôi trơn: Giúp bôi trơn các bộ phận chuyển động của máy tự động, đảm bảo máy hoạt động trơn tru và bền bỉ.
Hệ thống điều khiển điện
- Linh kiện: Sử dụng các linh kiện của Schneider Electric, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo an toàn và tin cậy.
- Hộp điện: Được bố trí ở phía bên trái của máy. Các thành phần vận hành của máy, ngoại trừ công tắc đạp chân, đều tập trung trên bảng điều khiển phía trước máy. Chức năng của từng thành phần vận hành được ký hiệu bằng biểu tượng hình ảnh phía trên.
Hệ thống thủy lực
- Động cơ: Loại ba pha异步 (asynchronous - không đồng tốc) kín hoàn toàn, tự làm mát bằng quạt, có độ ổn định và tuổi thọ cao.
- Bơm dầu: Sử dụng thương hiệu SUNNY của Mỹ, hoạt động ổn định, đáng tin cậy, tuổi thọ cao và ít tiếng ồn.
- Khối van: Sử dụng van hộp hai chiều, điều khiển kiểu pilot và kết nối kiểu hộp. Cấu trúc van chính là linh kiện thủy lực dạng poppet (van nhún). Ưu điểm của loại van này bao gồm:
- Cấu trúc đơn giản
- Khả năng chống ô nhiễm mạnh
- Hiệu suất đáng tin cậy
- Điện trở dòng chảy nhỏ
- Phản hồi nhanh
- Ít tác động
- Phương pháp điều khiển linh hoạt
- Đa chức năng
- Mức độ tam phân hóa cao
- Dễ dàng tích hợp
- Đường ống thủy lực: Nên được kết nối bằng mặt bích càng nhiều càng tốt để tránh rò rỉ đường ống.
- Cơ chế ép: Được lắp trên tấm đỡ phía trước của khung máy. Sau khi xi lanh dầu ép được đổ đầy dầu, đầu ép sẽ ấn xuống sau khi vượt qua lực căng của lò xo căng để nén tấm vật liệu.
- Phốt: Sử dụng phớt của công ty NOK Nhật Bản, có hiệu suất密封 (密封 - phong kín) tốt và tuổi thọ cao.
- Hiệu suất hoạt động: Máy công cụ có thể hoạt động liên tục dưới tải trọng định mức và hệ thống thủy lực không bị rò rỉ, duy trì độ ổn định liên tục với độ chính xác cao.
Thước định vị trước và Thước đo sau
-
Thước chặn trước: Được đặt trên mặt bàn làm việc, sử dụng thước kẻ để hiển thị giá trị và điều chỉnh thanh chặn di động để đạt được giá trị chặn mong muốn. Thước chặn trước tiện lợi hơn khi cắt các tấm thép mỏng.
-
Thước đo sau: Được lắp trên bàn đỡ dao cụ phía trên và di chuyển lên xuống cùng với bàn đỡ dao cụ. Việc điều chỉnh thước đo sau được thực hiện bằng động cơ servo và sau khi giảm tốc độ bằng bánh vít me bi, thước sẽ di chuyển bằng trục vít bi. Hành trình của thước đo được điều khiển bởi hệ thống CNC.
Hệ thống bảo vệ an toàn:
Máy chấn QC12K được trang bị hệ thống bảo vệ an toàn toàn diện, đảm bảo an toàn cho người sử dụng trong quá trình vận hành. Hệ thống bảo vệ an toàn bao gồm:
- Hệ thống bảo vệ quá tải: Hệ thống này sẽ tự động ngắt máy khi quá tải, giúp bảo vệ động cơ và các bộ phận khác của máy.
- Hệ thống dừng khẩn cấp: Hệ thống này cho phép người sử dụng dừng máy ngay lập tức trong trường hợp khẩn cấp.
- Hệ thống bảo vệ cửa an toàn: Hệ thống này sẽ tự động ngắt máy khi cửa máy được mở, giúp bảo vệ người sử dụng khỏi nguy hiểm.
Bảng phụ kiện
STT |
Tên chi tiết |
Đơn vị |
Số lượng |
1 |
Bulông đáy |
Chiếc |
4 |
2 |
Vành đệm |
Chiếc |
4 |
3 |
Bơm mỡ |
Chiếc |
1 |
4 |
Phớt |
Bộ |
1 |
5 |
Tay đỡ phía trước |
Bộ |
1 |
6 |
Công tắc đạp chân |
Chiếc |
1 |
Yêu cầu về điện:
- Hệ thống ba pha bốn dây, 380V, 50HZ
Môi trường lắp đặt:
- Sạch sẽ và ít bụi
- Nhiệt độ:
- Tối đa: ≤ 40℃ (Không quá 40 độ C)
- Tối thiểu: ≥-5℃ (Không thấp hơn -5 độ C)
- Độ ẩm tương đối: 55~85%
Thông số kĩ thuật
Tên |
Đơn vị |
Giá trị |
Khả năng cắt |
|
|
- Thép cường độ thấp (<450N/mm²) |
mm |
4 |
- Thép cường độ cao (<700N/mm²) |
mm |
2 |
Chiều dài cắt |
mm |
2500 |
Độ sâu họng máy |
mm |
150 |
Góc cắt |
độ |
1º30' |
Thước đo lùi |
|
|
- Khoảng cách |
mm |
500 |
- Tốc độ |
mm/giây |
100 |
Thanh đỡ phía trước |
|
|
- Số lượng |
cái |
3 |
- Chiều dài |
mm |
800 |
Công suất động cơ chính |
kW |
5.5 |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) |
mm |
3300 × 1610 × 1620 |
Trọng lượng |
kg |
3500 |